LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
22:29:45 - Thứ sáu
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 2997

Lịch âm 2997

Lịch Âm 2997 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 2997

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Đinh Tỵ 2997. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 2997.
Với 12 tháng lịch của năm 2997 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 2997

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 2997

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
25
Canh Thân
27
26
Tân Dậu
28
27
Nhâm Tuất
29
28
Quý Hợi
30
29
Giáp Tý
31
1/12
Ất Sửu
1
2/12
Bính Dần
2
3
Đinh Mão
3
4
Mậu Thìn
4
5
Kỷ Tỵ
5
6
Canh Ngọ
6
7
Tân Mùi
7
8
Nhâm Thân
8
9
Quý Dậu
9
10
Giáp Tuất
10
11
Ất Hợi
11
12
Bính Tý
12
13
Đinh Sửu
13
14
Mậu Dần
14
15
Kỷ Mão
15
16
Canh Thìn
16
17
Tân Tỵ
17
18
Nhâm Ngọ
18
19
Quý Mùi
19
20
Giáp Thân
20
21
Ất Dậu
21
22
Bính Tuất
22
23
Đinh Hợi
23
24
Mậu Tý
24
25
Kỷ Sửu
25
26
Canh Dần
26
27
Tân Mão
27
28
Nhâm Thìn
28
29
Quý Tỵ
29
30
Giáp Ngọ
30
1/1
Ất Mùi
31
2
Bính Thân
1
3/1
Đinh Dậu
2
4
Mậu Tuất
3
5
Kỷ Hợi
4
6
Canh Tý
5
7
Tân Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2997

Lịch âm tháng 2 năm 2997

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
1/1
Ất Mùi
31
2
Bính Thân
1
3/1
Đinh Dậu
2
4
Mậu Tuất
3
5
Kỷ Hợi
4
6
Canh Tý
5
7
Tân Sửu
6
8
Nhâm Dần
7
9
Quý Mão
8
10
Giáp Thìn
9
11
Ất Tỵ
10
12
Bính Ngọ
11
13
Đinh Mùi
12
14
Mậu Thân
13
15
Kỷ Dậu
14
16
Canh Tuất
15
17
Tân Hợi
16
18
Nhâm Tý
17
19
Quý Sửu
18
20
Giáp Dần
19
21
Ất Mão
20
22
Bính Thìn
21
23
Đinh Tỵ
22
24
Mậu Ngọ
23
25
Kỷ Mùi
24
26
Canh Thân
25
27
Tân Dậu
26
28
Nhâm Tuất
27
29
Quý Hợi
28
1/2
Giáp Tý
1
2/2
Ất Sửu
2
3
Bính Dần
3
4
Đinh Mão
4
5
Mậu Thìn
5
6
Kỷ Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2997

Lịch âm tháng 3 năm 2997

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
29
Quý Hợi
28
1/2
Giáp Tý
1
2/2
Ất Sửu
2
3
Bính Dần
3
4
Đinh Mão
4
5
Mậu Thìn
5
6
Kỷ Tỵ
6
7
Canh Ngọ
7
8
Tân Mùi
8
9
Nhâm Thân
9
10
Quý Dậu
10
11
Giáp Tuất
11
12
Ất Hợi
12
13
Bính Tý
13
14
Đinh Sửu
14
15
Mậu Dần
15
16
Kỷ Mão
16
17
Canh Thìn
17
18
Tân Tỵ
18
19
Nhâm Ngọ
19
20
Quý Mùi
20
21
Giáp Thân
21
22
Ất Dậu
22
23
Bính Tuất
23
24
Đinh Hợi
24
25
Mậu Tý
25
26
Kỷ Sửu
26
27
Canh Dần
27
28
Tân Mão
28
29
Nhâm Thìn
29
30
Quý Tỵ
30
1/3
Giáp Ngọ
31
2
Ất Mùi
1
3/3
Bính Thân
2
4
Đinh Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2997

Lịch âm tháng 4 năm 2997

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
28
Tân Mão
28
29
Nhâm Thìn
29
30
Quý Tỵ
30
1/3
Giáp Ngọ
31
2
Ất Mùi
1
3/3
Bính Thân
2
4
Đinh Dậu
3
5
Mậu Tuất
4
6
Kỷ Hợi
5
7
Canh Tý
6
8
Tân Sửu
7
9
Nhâm Dần
8
10
Quý Mão
9
11
Giáp Thìn
10
12
Ất Tỵ
11
13
Bính Ngọ
12
14
Đinh Mùi
13
15
Mậu Thân
14
16
Kỷ Dậu
15
17
Canh Tuất
16
18
Tân Hợi
17
19
Nhâm Tý
18
20
Quý Sửu
19
21
Giáp Dần
20
22
Ất Mão
21
23
Bính Thìn
22
24
Đinh Tỵ
23
25
Mậu Ngọ
24
26
Kỷ Mùi
25
27
Canh Thân
26
28
Tân Dậu
27
29
Nhâm Tuất
28
1/4
Quý Hợi
29
2
Giáp Tý
30
3
Ất Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2997

Lịch âm tháng 5 năm 2997

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
4/4
Bính Dần
2
5
Đinh Mão
3
6
Mậu Thìn
4
7
Kỷ Tỵ
5
8
Canh Ngọ
6
9
Tân Mùi
7
10
Nhâm Thân
8
11
Quý Dậu
9
12
Giáp Tuất
10
13
Ất Hợi
11
14
Bính Tý
12
15
Đinh Sửu
13
16
Mậu Dần
14
17
Kỷ Mão
15
18
Canh Thìn
16
19
Tân Tỵ
17
20
Nhâm Ngọ
18
21
Quý Mùi
19
22
Giáp Thân
20
23
Ất Dậu
21
24
Bính Tuất
22
25
Đinh Hợi
23
26
Mậu Tý
24
27
Kỷ Sửu
25
28
Canh Dần
26
29
Tân Mão
27
1/5
Nhâm Thìn
28
2
Quý Tỵ
29
3
Giáp Ngọ
30
4
Ất Mùi
31
5
Bính Thân
1
6/5
Đinh Dậu
2
7
Mậu Tuất
3
8
Kỷ Hợi
4
9
Canh Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2997

Lịch âm tháng 6 năm 2997

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
3
Giáp Ngọ
30
4
Ất Mùi
31
5
Bính Thân
1
6/5
Đinh Dậu
2
7
Mậu Tuất
3
8
Kỷ Hợi
4
9
Canh Tý
5
10
Tân Sửu
6
11
Nhâm Dần
7
12
Quý Mão
8
13
Giáp Thìn
9
14
Ất Tỵ
10
15
Bính Ngọ
11
16
Đinh Mùi
12
17
Mậu Thân
13
18
Kỷ Dậu
14
19
Canh Tuất
15
20
Tân Hợi
16
21
Nhâm Tý
17
22
Quý Sửu
18
23
Giáp Dần
19
24
Ất Mão
20
25
Bính Thìn
21
26
Đinh Tỵ
22
27
Mậu Ngọ
23
28
Kỷ Mùi
24
29
Canh Thân
25
30
Tân Dậu
26
1/6
Nhâm Tuất
27
2
Quý Hợi
28
3
Giáp Tý
29
4
Ất Sửu
30
5
Bính Dần
1
6/6
Đinh Mão
2
7
Mậu Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2997

Lịch âm tháng 7 năm 2997

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
1/6
Nhâm Tuất
27
2
Quý Hợi
28
3
Giáp Tý
29
4
Ất Sửu
30
5
Bính Dần
1
6/6
Đinh Mão
2
7
Mậu Thìn
3
8
Kỷ Tỵ
4
9
Canh Ngọ
5
10
Tân Mùi
6
11
Nhâm Thân
7
12
Quý Dậu
8
13
Giáp Tuất
9
14
Ất Hợi
10
15
Bính Tý
11
16
Đinh Sửu
12
17
Mậu Dần
13
18
Kỷ Mão
14
19
Canh Thìn
15
20
Tân Tỵ
16
21
Nhâm Ngọ
17
22
Quý Mùi
18
23
Giáp Thân
19
24
Ất Dậu
20
25
Bính Tuất
21
26
Đinh Hợi
22
27
Mậu Tý
23
28
Kỷ Sửu
24
29
Canh Dần
25
1/7
Tân Mão
26
2
Nhâm Thìn
27
3
Quý Tỵ
28
4
Giáp Ngọ
29
5
Ất Mùi
30
6
Bính Thân
31
7
Đinh Dậu
1
8/7
Mậu Tuất
2
9
Kỷ Hợi
3
10
Canh Tý
4
11
Tân Sửu
5
12
Nhâm Dần
6
13
Quý Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2997

Lịch âm tháng 8 năm 2997

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
7
Đinh Dậu
1
8/7
Mậu Tuất
2
9
Kỷ Hợi
3
10
Canh Tý
4
11
Tân Sửu
5
12
Nhâm Dần
6
13
Quý Mão
7
14
Giáp Thìn
8
15
Ất Tỵ
9
16
Bính Ngọ
10
17
Đinh Mùi
11
18
Mậu Thân
12
19
Kỷ Dậu
13
20
Canh Tuất
14
21
Tân Hợi
15
22
Nhâm Tý
16
23
Quý Sửu
17
24
Giáp Dần
18
25
Ất Mão
19
26
Bính Thìn
20
27
Đinh Tỵ
21
28
Mậu Ngọ
22
29
Kỷ Mùi
23
30
Canh Thân
24
1/8
Tân Dậu
25
2
Nhâm Tuất
26
3
Quý Hợi
27
4
Giáp Tý
28
5
Ất Sửu
29
6
Bính Dần
30
7
Đinh Mão
31
8
Mậu Thìn
1
9/8
Kỷ Tỵ
2
10
Canh Ngọ
3
11
Tân Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2997

Lịch âm tháng 9 năm 2997

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
5
Ất Sửu
29
6
Bính Dần
30
7
Đinh Mão
31
8
Mậu Thìn
1
9/8
Kỷ Tỵ
2
10
Canh Ngọ
3
11
Tân Mùi
4
12
Nhâm Thân
5
13
Quý Dậu
6
14
Giáp Tuất
7
15
Ất Hợi
8
16
Bính Tý
9
17
Đinh Sửu
10
18
Mậu Dần
11
19
Kỷ Mão
12
20
Canh Thìn
13
21
Tân Tỵ
14
22
Nhâm Ngọ
15
23
Quý Mùi
16
24
Giáp Thân
17
25
Ất Dậu
18
26
Bính Tuất
19
27
Đinh Hợi
20
28
Mậu Tý
21
29
Kỷ Sửu
22
30
Canh Dần
23
1/8
Tân Mão
24
2
Nhâm Thìn
25
3
Quý Tỵ
26
4
Giáp Ngọ
27
5
Ất Mùi
28
6
Bính Thân
29
7
Đinh Dậu
30
8
Mậu Tuất
1
9/8
Kỷ Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2997

Lịch âm tháng 10 năm 2997

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
3
Quý Tỵ
26
4
Giáp Ngọ
27
5
Ất Mùi
28
6
Bính Thân
29
7
Đinh Dậu
30
8
Mậu Tuất
1
9/8
Kỷ Hợi
2
10
Canh Tý
3
11
Tân Sửu
4
12
Nhâm Dần
5
13
Quý Mão
6
14
Giáp Thìn
7
15
Ất Tỵ
8
16
Bính Ngọ
9
17
Đinh Mùi
10
18
Mậu Thân
11
19
Kỷ Dậu
12
20
Canh Tuất
13
21
Tân Hợi
14
22
Nhâm Tý
15
23
Quý Sửu
16
24
Giáp Dần
17
25
Ất Mão
18
26
Bính Thìn
19
27
Đinh Tỵ
20
28
Mậu Ngọ
21
29
Kỷ Mùi
22
1/9
Canh Thân
23
2
Tân Dậu
24
3
Nhâm Tuất
25
4
Quý Hợi
26
5
Giáp Tý
27
6
Ất Sửu
28
7
Bính Dần
29
8
Đinh Mão
30
9
Mậu Thìn
31
10
Kỷ Tỵ
1
11/9
Canh Ngọ
2
12
Tân Mùi
3
13
Nhâm Thân
4
14
Quý Dậu
5
15
Giáp Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2997

Lịch âm tháng 11 năm 2997

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
9
Mậu Thìn
31
10
Kỷ Tỵ
1
11/9
Canh Ngọ
2
12
Tân Mùi
3
13
Nhâm Thân
4
14
Quý Dậu
5
15
Giáp Tuất
6
16
Ất Hợi
7
17
Bính Tý
8
18
Đinh Sửu
9
19
Mậu Dần
10
20
Kỷ Mão
11
21
Canh Thìn
12
22
Tân Tỵ
13
23
Nhâm Ngọ
14
24
Quý Mùi
15
25
Giáp Thân
16
26
Ất Dậu
17
27
Bính Tuất
18
28
Đinh Hợi
19
29
Mậu Tý
20
30
Kỷ Sửu
21
1/10
Canh Dần
22
2
Tân Mão
23
3
Nhâm Thìn
24
4
Quý Tỵ
25
5
Giáp Ngọ
26
6
Ất Mùi
27
7
Bính Thân
28
8
Đinh Dậu
29
9
Mậu Tuất
30
10
Kỷ Hợi
1
11/10
Canh Tý
2
12
Tân Sửu
3
13
Nhâm Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2997

Lịch âm tháng 12 năm 2997

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
7
Bính Thân
28
8
Đinh Dậu
29
9
Mậu Tuất
30
10
Kỷ Hợi
1
11/10
Canh Tý
2
12
Tân Sửu
3
13
Nhâm Dần
4
14
Quý Mão
5
15
Giáp Thìn
6
16
Ất Tỵ
7
17
Bính Ngọ
8
18
Đinh Mùi
9
19
Mậu Thân
10
20
Kỷ Dậu
11
21
Canh Tuất
12
22
Tân Hợi
13
23
Nhâm Tý
14
24
Quý Sửu
15
25
Giáp Dần
16
26
Ất Mão
17
27
Bính Thìn
18
28
Đinh Tỵ
19
29
Mậu Ngọ
20
30
Kỷ Mùi
21
1/11
Canh Thân
22
2
Tân Dậu
23
3
Nhâm Tuất
24
4
Quý Hợi
25
5
Giáp Tý
26
6
Ất Sửu
27
7
Bính Dần
28
8
Đinh Mão
29
9
Mậu Thìn
30
10
Kỷ Tỵ
31
11
Canh Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2997
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 2997 âm lịch 2997 tết 2997 lịch tết 2997 tết nguyên đán 2997 lịch âm dương 2997

Ngày lễ, Sự kiện năm 2997

Ngày lễ dương lịch năm 2997

Dương lịch Tên ngày
1/1/2997
Tết Dương lịch
9/1/2997
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/2997
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/2997
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/2997
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/2997
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/2997
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/2997
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/2997
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/2997
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/2997
Ngày Cá tháng Tư
5/4/2997
Tết Thanh minh
22/4/2997
Ngày Trái đất
30/4/2997
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/2997
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/2997
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/2997
Ngày của mẹ
19/5/2997
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/2997
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/2997
Ngày của cha
21/6/2997
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/2997
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/2997
Ngày dân số thế giới
27/7/2997
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/2997
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/2997
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/2997
Ngày Quốc Khánh
10/9/2997
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/2997
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/2997
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/2997
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/2997
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/2997
Ngày Hallowen
9/11/2997
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/2997
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/2997
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/2997
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/2997
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/2997
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/2997
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 2997

Âm lịch Tên ngày
1/1/2997
Tết Nguyên Đán
13/1/2997
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/2997
Tết Nguyên tiêu
2/2/2997
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/2997
Lễ hội Tây Thiên
19/2/2997
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/2997
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/2997
Tết Hàn thực
14/4/2997
Tết Dân tộc Khmer
15/4/2997
Lễ Phật Đản
5/5/2997
Tết Đoan Ngọ
3/6/2997
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/2997
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/2997
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/2997
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/2997
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/2997
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/2997
Vu Lan
1/8/2997
Tết Katê
15/8/2997
Tết Trung Thu
9/9/2997
Tết Trùng Cửu
10/10/2997
Tết Trùng Thập
15/11/2997
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/2997
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/2997
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 2997

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Đinh Tỵ 2997

Năm Đinh Tỵ 2997 là năm Con Rắn

Thời gian bắt đầu của năm Đinh Tỵ 2997 bắt đầu từ ngày 30/1/2997 tới hết ngày 17/02/2998 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/2997 đến hết ngày 30/12/2997. Tổng cộng 383 ngày.

Người tuổi rắn nói ít nhưng rất thông thái. Họ thích hợp với vùng đất ẩm ướt. Rắn tượng trưng cho sự tiến hóa vĩnh cửu của tuổi tác và sự kế vị, sự phân hủy và sự nối tiếp các thế hệ của nhân loại. Người tuổi rắn rất điềm tĩnh, hiền lành, sâu sắc và cảm thông nhưng thỉnh thoảng cũng hay nổi giận. Họ rất kiên quyết và cố chấp.
Người ra đời vào năm con Rắn thường được xem là người tao nhã, thông thái, sắc sảo, nhưng hơi mê tín. Họ có thể có những năng khiếu bẩm sinh và những khả năng siêu việt. Họ cũng là người hiếm khi nhận được lời khuyên từ người khác, có lẽ là do khả năng giao tiếp của họ không được tốt lắm.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 6 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.